--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phò mã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phò mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phò mã
+ noun
prince consort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phò mã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phò mã"
:
phai mờ
phần mộ
phép mầu
phò mã
phu mỏ
phụ mẫu
Những từ có chứa
"phò mã"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
grampus
paint
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
phò mã
:
prince consort
+
cottony-white
:
trắng như bông
+
underact
:
(sân khấu) diễn xuất kémto underact a part diễn xuất kém một vai
+
affable
:
lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần
+
replete
:
đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫyreplete with food no đẫy, no ứ ra